Platinum Bar
Chỉ số
Loại | |
---|---|
Đặt được | ✔️ (rộng 1 × cao 1) |
Thời gian sử dụng | 15 (Rất nhanh) |
Độ hiếm | |
Bán | 18 |
Research | cần có 25 |
- ID Vật phẩm: 706
- ID Khối: 239 (8)
Thỏi Bạch Kim là loại thỏi pre-Hardmode được nung từ 4 Quặng Bạch Kim tại Lò Nung và là bản thay thế của Thỏi Vàng.
Để chế tạo tất cả vật phẩm Bạch Kim cần 233 thỏi, hoặc tổng cộng 932 quặng. Để tạo chỉ riêng vũ khí và giáp thì cần 153 thỏi, hay 612 quặng.
Trong Chế độ Journey người chơi cần 25 thỏi để nhân bản.
Chế tạo[]
Công thức[]
Kết quả | Nguyên liệu | Bàn chế tạo |
---|---|---|
Platinum Bar | Furnace |
Dùng để chế tạo[]
Kết quả | Nguyên liệu | Bàn chế tạo |
---|---|---|
Gold Bar | Chlorophyte Extractinator Conversion | |
Magic Mirror | Furnace | |
Diamond Staff | Iron Anvil hoặc Lead Anvil | |
Platinum Axe | ||
Platinum Axe | ||
Platinum Bow | ||
Platinum Broadsword | ||
Platinum Chainmail | ||
Platinum Chainmail | ||
Platinum Chandelier | ||
Platinum Crown | ||
Platinum Crown | ||
Platinum Greaves | ||
Platinum Greaves | ||
Platinum Hammer | ||
Platinum Hammer | ||
Platinum Helmet | ||
Platinum Helmet | ||
Platinum Pickaxe | ||
Platinum Pickaxe | ||
Platinum Shortsword | ||
Platinum Shortsword | ||
Throne | ||
Flinx Fur Coat | Loom | |
Platinum Watch | Table và Chair | |
Flinx Staff | Work Bench | |
Peace Candle | ||
Platinum Candelabra | ||
Platinum Candle |
Xem thêm[]
Lịch sử[]
- Desktop 1.3.0.1:
- Cập nhật hình ảnh.
- Platinum Crown (Vương miện bạch kim) giờ chỉ cần 5 thỏi thay vì 30.
- Mobile 1.2.6508: Thêm vào Đồng Hồ Thiếc, Đồng Hồ Tungsten và Đồng Hồ Bạch Kim, nhưng không thể chế tạo.
- Desktop 1.2: Được thêm vào.
- Console 1.02: Được thêm vào.
- Switch 1.0.711.6: Được thêm vào.
- Mobile 1.2.6508: Được thêm vào.
- 3DS-Release: Được thêm vào.
Template:Master Template Consumables/content/vi'"`UNIQ--item-16--QINU`"'
en:Platinum Bar